KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ | 3,490 (kg) |
---|---|
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | 5,165 x 1,860 x 2,240 (mm) |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI | 105 (77) / 3,200 (Ps(kW) / rpm) |
TIÊU CHUẨN KHÍ XẢ | Euro 4 |
TÊN NHÀ SẢN XUẤT | Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Việt Nam |
ĐỊA CHỈ NHÀ SẢN XUẤT | 695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh |
XUẤT XỨ | Việt Nam |
SỐ CHỨNG NHẬN PHÊ DUYỆT (TA) | 0010/VAQ18 – 01/19 – 00 |
GIÁ NIÊM YẾT | 471,272,727 VNĐ |
* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)